Có 2 kết quả:

独脚跳 dú jiǎo tiào ㄉㄨˊ ㄐㄧㄠˇ ㄊㄧㄠˋ獨腳跳 dú jiǎo tiào ㄉㄨˊ ㄐㄧㄠˇ ㄊㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to jump on one foot
(2) to hop

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to jump on one foot
(2) to hop

Bình luận 0